- 양자리 (Yang jari): Cung Bạch Dương/Dương Cưu (양: con cừu).
- 황소자리 (Hwangso jari): Cung Kim Ngưu (황소: Bò vàng).
- 쌍둥이자리 (Ssangtungi jari): Cung Song Tử/Song Sinh/Song Nam (쌍둥이: cặp song sinh/cặp sinh đôi).
- 게자리 (Ge jari): Cung Cự Giải/Bắc Giải (게: con cua).
- 사자자리 (Saja jari): Cung Sư Tử (사자: con sư tử).
- 처녀자리 (Cheo nyeo jari): Cung Xử Nữ/Trinh Nữ (처녀: Trinh nữ/cô gái còn trinh)
- 천칭자리 (Cheon ching jari): Cung Thiên Bình (천칭: đòn cân, cái cân đĩa).
- 전갈자리 (Jeon gal jari): Cung Bọ Cạp/Thiên Yết/Thần Nông/Hổ Cáp/Thiên Hạt (전갈: con bọ cạp).
- 사수자리 (Sasu jari): Cung Nhân Mã/Xạ Thủ/Cung Thủ (사수: xạ thủ/tay súng).
- 염소자리 (Yeomso jari): Cung Ma Kết/Nam Dương (염소: con dê).
- 물병자리 (Mul byung jari): Cung Thủy Bình/Bảo Bình/Bảo Bình Tòa (물병: bình nước).
- 물고기자리 (Mulgogi jari) Cung Song Ngư (물고기: con cá).
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]