Một số biểu hiện ý nghĩa trong tiếng Hàn thường gặp của “나가다”

  1. Ra khỏi

VD: 바로 집을 나간다, 기다려! Tôi ra khỏi ngay đây, chờ tôi nhé!

2. Đưa lên, đăng lên

VD: 이 광고가 뉴스에 나갔다. Cái quảng cáo này đã đưa lên bản tin 

3. Bán chạy, đắt hàng

VD: 이 가방이 많이 나가다. Cái túi này bán rất đắt hàng

4. Lộ ra

VD: 회사의 새로 계획이 나갔다. Kế hoạch mới của công ty đã lộ ra ( bên ngoài)

5. Tỏ vẻ, tỏ thái độ

VD: 소극적으로 나가다. Tỏ thái độ tiêu cực

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *