TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỸ PHẨM

화장품: Mỹ phẩm

선크림(sun cream): Kem chống nắng

BB 크림: BB Cream

마스카라: Mascara

립스틱: Son môi

립글로스: Son bóng

파운데이션: Kem nền

컨실러: Kem che khuyết điểm

파우더: Phấn phủ

가루파우더: Phấn bột

하이라이터: Phấn khối

아이섀도: Phấn mắt

아이라이너: Chì kẻ mắt

뷰러: Bấm mi

립팔렛트: Hộp son nhiều màu

블려스: Phấn má

메이크업 붓: Cọ trang điểm

눈썹연필: Chì kẻ mày

CHÚC CÁC BẠN HỌC TẬP VUI VẺ!!! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *