TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

신호등: Đèn giao thông

빨간 불: Đèn đỏ

노란 불: Đèn vàng

초록 불: Đèn xanh

횡단보도: Vạch sang đường

삼거리: Ngã tam

사거리: Ngã tư

고속도로: Đường cao tốc

육교: Cầu vượt

도로: Đường, đại lộ

주차장:  Bãi đỗ xe

자하도: Đường hầm

일방통행: Đường một chiều

죄희전:Rẽ phải

우회전: Rẽ trái

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *