심: Tâm
심간: Tâm can
심교: Tâm giao
심득: Tâm đắc
심력: Tâm lực
심령: Tâm linh
심리: Tâm lý
심정: Tâm tình
심혈: Tâm huyết
심혼: Tâm hồn
심사: Tâm tư, tâm sự
악: Ác
악감: Ác cảm
악귀: Ác quỷ
악독: Ác độc
악렬: Ác liêt
악마: Ác ma
악몽: Ác mộng
악성: Ác tính
악의: Ác ý
악인: Ác nhân
악보: Ác báo
안: An
안강: An khang
안거: An cư
안락: An lạc
안한: An nhàn
안좌: An toạ
안심: An tâm
안양: An dưỡng
압: Áp
압도: Áp đảo
압력: Áp lực
압박: Áp bức
압용: Áp dụng
압제: Áp chế
압해: Áp giải
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]