TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ

심: Tâm

심간: Tâm can

심교: Tâm giao

심득: Tâm đắc

심력: Tâm lực

심령: Tâm linh

심리: Tâm lý

심정: Tâm tình

심혈: Tâm huyết

심혼: Tâm hồn

심사: Tâm tư, tâm sự

악: Ác

악감: Ác cảm

악귀: Ác quỷ

악독: Ác độc

악렬: Ác liêt

악마: Ác ma

악몽: Ác mộng

악성: Ác tính

악의: Ác ý

악인: Ác nhân

악보: Ác báo

안: An

안강: An khang

안거: An cư

안락: An lạc

안한: An  nhàn

안좌: An toạ

안심: An tâm

안양: An dưỡng

압: Áp

압도: Áp đảo

압력: Áp lực

압박: Áp bức

압용: Áp dụng

압제: Áp chế

압해: Áp giải

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *