Bài viết giới thiệu về bản thân bằng tiếng Hàn

Dưới đây là một vài mẫu câu để bạn có thể áp dụng vào bài viết hoặc bài nói giới thiệu về bản thân cùng các từ vựng thích hợp ở phía trên nhé!

 

  • 제 이름은 …입니다. (Tên của tôi là ….)
  • 저는 … 살입니다. (Tôi … tuổi.)
  • 올해 … 살입니다. (Năm nay tôi … tuổi.)
  • 저는 … 사람입니다. (Tôi là người ….)
  • 저는 … 에서 왔서요. (Tôi đến từ ….)
  • … 에 삽니다. (Tôi sống ở ….)
  • 저는 … 입니다. (giới thiệu nghề nghiệp)
  • 저는 결혼했어요. (Tôi đã kết hôn rồi.)
  • 저는 미혼입니다. (Tôi vẫn chưa kết hôn.)
  • 저는 남자 친구가 있습니다 / 없습니다. (Tôi có/không có bạn trai.)
  • 저는 여자 친구가 없습니다 / 있습니다. (Tôi có/không có bạn gái.)
  • 제 취미는 … 이에요. (Sở thích của tôi là …..)
  • … 걸 좋아합니다. (Tôi thích ….)
  • 어릴 적부터 … 좋아해 왔습니다. (Tôi thích … từ khi còn nhỏ.)
  • … 아주 좋아합니다. (Tôi rất thích ….)
  • 오늘 만나서 반가웠습니다. (Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.)
  • 이야기 즐거웠습니다. (Tôi rất vui khi được trò chuyện cùng bạn.)
  • 다시 만나 뵙기를 바랍니다. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ có dịp gặp lại nhau.)
  • 즐겁게 지내세. (Chúc bạn vui vẻ.)
  • 좋은 하루 되십시요. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *