BẠN ĐÃ HIỂU HẾT Ý NGHĨA CÁC THỨ TRONG TUẦN CỦA TIẾNG HÀN CHƯA ?

Từ vựng mỗi thứ trong tuần của tiếng Hàn rất dễ nhớ, đều kết thúc với từ “ 요일 ( yô il). S khác bit ch nm các t đầu tiên , , , , , , . HÃY CÙNG chúng mình tìm hiu thôi nào!

Thứ 2: 월요일 ( ươ-ryô- il ) – Nguyệt = Mặt Trăng

Thứ 3: 화요일 ( hoa-yô- il ) – Hỏa = Lửa

Thứ 4: 수요일 ( xu- yô-il ) – Thủy = Nước

Thứ 5: 목요일 ( mô-cyô-il ) – Mộc = Gỗ

Thứ 6: 금요일 ( cư-myô-il ) – Kim = Vàng

Thứ 7: 토요일 ( thô- yô- il ) – Thổ = Đất

Chủ Nhật: 일요일 ( i-ryô-il ) – Nhật = Mặt Trời

Người Hàn sử dụng Ngũ Hành (Kim -Mộc -Thủy -Hỏa -Thổ) và Nhật Nguyệt để đặt tên cho các Thứ trong tuần, quả là một nét văn hóa hết sức đặc trưng và thú vị phải không nào?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *