BIỂU HIỆN THÚ VỊ TRONG TIẾNG HÀN

Biểu hiện của 함부로 trong tiếng Hàn

함부로: Tuỳ tiện, bậy bạ, bừa bãi,linh tinh

VD:

함부로 하지마: Đừng có mà ăn nói bừa bãi, linh tinh

담배꽁초를 함부로 지 마라: Đừng vứt tàn thuốc bừa bãi

남의 물건을 함부로 건들지 마세요: Xin đừng tuỳ tiện chạm vào đồ của người khác

쓰레기를 함부로 버리기는 좋지 않은 행동이다:  Vứt rác bừa bãi là hành động xấu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *