Biểu hiện tiếng Hàn thú vị

  • 텃세하다: Ăn hiếp, bắt nạt.

텃세를 부리다 Ma cũ bắt nạt ma mới.

이 대학 학생들은 편입생들에 대한 텃세가 심하다 Sinh viên ở trường đại học này thường xuyên bắt nạt những sinh viên mới.

 

  • 괴롭히다: Quấy rầy, làm khó chịu

제 마음을 괴롭히다. Làm phiền lòng tôi.

적을 괴롭히다 Quấy rối kẻ địch

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *