Biểu hiện tiếng Hàn thú vị: 만만하다

  1. Tràn đầy, căng tràn
    VD:
    새로 입사한 사람은 젊고 패기가 만만해 보인다. Nhân viên mới trông trẻ và đầy khí phách
  2. Dễ dãi
    VD:
    그렇게 만만한 사람이 아니에요. Tôi không phải là người dễ dãi như thế đâu
  3. Dễ dàng, nhẹ nhàng
    VD:
    다이어트는 만만하지 않네요. Giảm cân không hề dễ dàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *