Bố trong tiếng Hàn
- 아버지 /a-beo-ji/: Bố, cha
- 부모님 /bu-mo-nim/: Bố mẹ
- 아버님 /a-beo-nim/: Bố, ba
- 아빠 /a-bba/: Bố
- 시부모 /si-bu-mo/: Bố mẹ chồng
- 시아버지 /si-a-beo-ji/: Bố chồng
- 어르신 /eo-reu-sin/: Bố (của người khác)
- 노부모 /no-bu-mo/: Bố mẹ già
- 새아버지 /sae-a-beo-ji/ = 새아빠 /sae-a-bba/ : Bố dượng, cha dượng
- 생부 /seng-bu/: Bố đẻ
- 생부모 /seng-bu-mo/ – 친부모 /jin-bu-mo/: Bố mẹ đẻ
- 양부 /yang-bu/ – 양아버지 /yang-a-beo-ji/: Bố nuôi
- 양부모 /yang-bu-mo/: Bố mẹ nuôi
- 장인어른 /jang-in-eo-reun/: Bố vợ
Mẹ trong tiếng Hàn
- 어머니 /eo-meo-ni/: Mẹ
- 어머님 /eo-meo-nim/: Mẹ, má
- 엄마 /eom-ma/: Mẹ
- 시어머니 /si-eo-meo-ni/: Mẹ chồng
- 새엄마 /sae-eom-ma/ – 새어머니 /sae-eom-mo-ni/ – 계모 /kye-mo/: Mẹ ghẻ, mẹ kế
- 친어머니 /jin-eo-meo-ni/ – 친모 /jin-mo/: Mẹ ruột
- 생모 /seng-mo/: Mẹ đẻ
- 장모 /jang-mo/ – 장모님 /jang-mo-nim/: Mẹ vợ
- 노모 /no-mo/: Mẹ già
- 대모 /dae-mo/ – 양모 /yang-mo/ – 양어머니 /yang-eo-meo-ni/: Mẹ nuôi
- 미혼모 /mi-hon-mo/: Mẹ đơn thân
- 선비 /seon-bi/: Người mẹ quá cố
- 부모 /bu-mo/: Phụ mẫu, cha mẹ
- 부모님 /bu-mo-nim/: Bố mẹ
- 노부모 /no-bu-mo/: Bố mẹ già
- 시부모 /si-bu-mo/: Bố mẹ chồng
- 생부모 /seng-bu-mo/ – 친부모 /jin-bu-mo/: Bố mẹ đẻ
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]