Bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Trung tâm Sửa chữa

Tiếng Hàn Phương Anh gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Trung tâm Sửa Chữa. Chúc các bạn có những giây phút học tập vui vẻ!

무상 수리 : sửa chữa miễn phí

보증 기간 : thời gian bảo hành

부품 : phụ tùng, bộ phận

수리비 : phí sửa chữa

고치다 : sửa chữa

망가지다 : phá hỏng, làm hỏng

수리하다 : sửa chữa

수선하다 : phục hồi lại trạng thái ban đầu , sửa chữa

점검하다 : kiểm tra

고장 나다: hỏng

무료로 수리해 주다 : nhận sửa chữa miễn phí

부품을 교체하다 : thay thế phụ tùng

점검을 받다 : nhận kiểm tra 

Bài viết thuộc bản quyền của Tiếng Hàn Phương Anh. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *