Tiếng Hàn Phương Anh gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Trung tâm Sửa Chữa. Chúc các bạn có những giây phút học tập vui vẻ!
무상 수리 : sửa chữa miễn phí
보증 기간 : thời gian bảo hành
부품 : phụ tùng, bộ phận
수리비 : phí sửa chữa
고치다 : sửa chữa
망가지다 : phá hỏng, làm hỏng
수리하다 : sửa chữa
수선하다 : phục hồi lại trạng thái ban đầu , sửa chữa
점검하다 : kiểm tra
고장 나다: hỏng
무료로 수리해 주다 : nhận sửa chữa miễn phí
부품을 교체하다 : thay thế phụ tùng
점검을 받다 : nhận kiểm tra
Bài viết thuộc bản quyền của Tiếng Hàn Phương Anh.
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]