- 귀가 얇다: Dễ dàng bị lay động bởi lời nói của người khác (다른 사람 의 말 을 쉽게 믿다)
- 귀가 어둡다: Không nghe rõ lắm (다른 사람 의 말 을 잘 듣지 못 하다)
- 입 이 무겁다: Giữ bí mật rất tốt (비밀 을 잘 지키다)
- 입 이 가볍다 Người không thể giữ bí mật (비밀 을 잘 지키지 못 하다)
- 입을 모으다: Nói kết hợp nhiều ý kiến khác nhau (같은 의견 을 말하다)
- 눈 이 높다: Có tiêu chuẩn lựa chọn rất cao
- 눈 에 익다: Có cảm giác bạn đã nhìn thấy [danh từ] trước đây (본 적이 있는 느낌 이 들다)
- 마음 을 먹다: Để đưa ra quyết định (결심 하다)
- 마음 을 잡다: Để bình tĩnh trước khi làm điều gì đó (“마음 을 잡고 … 하세요”)
- 마음 을 놓다: Không phải lo lắng (걱정 하지 않다)
- 마음 에 들다: Thích thứ gì đó (자신 의 느낌 이나 생각 과 같아서 좋아 하다)
- 눈 에 들다: Thích thứ gì đó (마음 에 들다 와 비슷 하다)
- 마음 을 비우다: Để thoát khỏi lòng tham (욕심 을 버리다)
- 입 에 맞다: Thích một món ăn, đồ vật hoặc công việc (음식 이나 물건, 하는 일 이 마음 에 들다)
- 입 이 짧다: Người kén ăn (음식 을 거려 먹다)
- 입 에 맞는 떡: Một thứ hoặc công việc mà bạn thích (마음 에 꼭 드는 물건 이나 일)
- 발이 넓다: Quen hệ rộng (알고 지내는 사람 이 많다)
- 발 을 끊다: Để kết thúc một mối quan hệ (서로 오고 가지 않거나 관계 를 끊다)
- 발 을 동동 구르다: Cảm thấy bất lực / mất kiểm soát (몹시 안타까워 하다)
- 손 이 크다: Sử dụng tiền hoặc vật phẩm mà không tiết kiệm (돈 이나 물건 을 아끼지 않고 넉넉 하게 쓰다)
- 손 이 모자라다: Không có đủ người để làm việc (일 할 사람 이 부족 하다)
- 손 을 놓다: Nghỉ việc (일 을 그만두 다)
- 한잔 하다: Uống một chút đồ uống nhẹ (술 을 가볍게 마시다)
- 한잔 걸치다: Để có một thức uống nhẹ
- 잔 을 올리다: Đưa đồ uống cho người lớn tuổi / người quan trọng (술 을 드리다)
- 한턱 내다: Đối xử với ai đó (음식 이나 술 을 대접 하다)
- 한턱 쓰다: Đối xử với ai đó
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]