Các cặp từ đồng nghĩa dễ nhớ trong Tiếng Hàn

맡다 = 담당하다 : trông coi=có trách nhiệm

극복하다 = 이기다 : khắc phục=vượt lên

크기 = 규모 : to lớn=kích cỡ

틈 = 사이 : cự ly=khoảng cách

역할 = 기능 : vai trò=đóng vai

인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn=bền bỉ

치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng=chính xác

결점 = 단점 : nhược điểm=điểm yếu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *