Các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn nên nhớ

신뢰하다 = 믿다 : tin cậy=tin tưởng

끌다 = 당기다 : lôi=kéo=giật

벗기다 = 까다 : bóc ra=lột ra

안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản=ko lo âu

치우다 = 정리하다 : sắp xếp=dọn dẹp

확인하다 = 검토하다 : xác nhận=chứng minh

흔하다 = 많다 : nhiều

이미= 벌써 :đã=rồi



억지로 = 마지못해 : bị ép buộc=cưỡng bức

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *