Các Cặp Từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

1.가깝다 -> 멀다: gần -> xa

2. 가볍다 -> 무겁다: nhẹ -> nặng

3. 가난하다 -> 부유하다: nghèo nàn -> giàu có

4. 간단하다-> 복잡하다: đơn giản -> phức tạp

5. 개다 -> 흐리다: quang đãng -> u ám

6. 거칠다 -> 부드럽다: sần sùi -> mềm mại

7. 걱정하다 -> 안심하다: lo lắng -> an tâm

8. 계속하다 -> 중단하다: liên tục -> gián đoạn

9. 귀엽다 -> 얄밉다: đáng yêu -> đáng ghét

10. 게으르다 -> 열심하다: lười -> chăm chỉ

11. 기쁘다 -> 슬프다: vui -> buồn

12. 낮다 -> 높다: thấp -> cao

13. 낯익다 -> 낯설다: quen thuộc -> lạ lẫm

14. 넓다 -> 좁다: rộng -> chật hẹp

15. 뚱뚱하다 -> 마르다: béo -> gầy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *