Các cặp từ trái nghĩa trong Tiếng Hàn

비싸다-> 싸다: đắt -> rẻ

서투르다 -> 익숙하다: lạ lẫm -> quen thuộc

수줍다 -> 활발하다: ngượng, ngại -> hoạt bát, năng nổ

쉽다 -> 어렵다: dễ -> khó

예쁘다 -> 나쁘다: đẹp > < xấu (nhận xét về tính cách)

유명하다 -> 무명하다: nổi tiếng -> vô danh

위험하다 -> 안전하다: nguy hiểm -> an toàn

절약하다 -> 낭비하다: tiết kiệm -> lãng phí

약하다 -> 강하다: yếu -> khỏe

완강하다 -> 나약하다: kiên cường -> yếu đuối

젊다 -> 늙다: trẻ -> già

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *