Các cụm từ trái nghĩa trong tiếng Hàn

개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại

개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền

걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ

견디다 = 참다 : chịu đựng=kìm nén

겪다 = 경험하다 : trải qua=kinh nghiệm

고생하다 = 애를 먹다 : vất vả=đau buồn

노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực=phấn đấu,cố gắng

발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh=xảy ra

사라지다 = 없어지다 :biến mất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *