Các loại thực phẩm thông dụng bằng tiếng Hàn

  1. 닭고기 (tankoki): Thịt gà.
  2. 닭날개 (tannalkae): Cánh gà.
  3. 닭다리 (tantari): Đùi gà.
  4. 닭가슴살 (tankaseusal): Ức gà.
  5. 오리고기 (orikoki): Thịt vịt.
  6. 돼지고기 (toaejikoki): Thịt heo.
  7. 소고기 (sokoki) : Thịt bò.

2, Các loại hải sản

  1. 해산물:(hae san mul) hải sản
  2. 왕새우 바닷가재: (oang sae u ba dat ga chae) tôm hùm
  3. 새우: (sae u) tôm (nói chung)
  4. 게: (ge) cua (nói chung)
  5. 해파리: (hae pa ri) sứa
  6. 식용 달팽이: (sik yong dal paengi)ốc
  7. 오징어:(ô chingo) mực
  8. 굴:/gul/  sò, hàu
  9. 해삼: (hae sam)hải sâm
  10. 전복:(chon bok) bào ngư
  11. 연어:(yeono) cá hồi
  12. 붉돔: (bul tôm)cá hồng
  13. 다랑어:(da rango)  cá ngừ
  14. 고등어: (gô deungo) cá thu
  15. 정어리: (chango ri)  cá mòi

3, Các loại rau củ

  1. 배추 (baechu): Cà tím.
  2. 호박 (hobak): Bắp cải.
  3. 당근 (tangkeun): Cà rốt.
  4. 고구마 (kokuma): Khoai lang.
  5. 상주 (sangju): Rau xà lách.
  6. 오이 (oi): Dưa leo.
  7. (mu): Củ cải.
  8. 버섯 (beo seos): Nấm.
  9. 토마토 (thomatho): Cà chua.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *