1, Các môn tự nhiên
수학 Toán học
물리학 Vật lý
화학 Hóa học
생물학 Sinh học
2, Các môn xã hội
문학 Văn học
역사 Lịch sử
지리학 Địa lý
음악 Âm nhạc
미술 Mĩ thuật
3, Các môn ngoại ngữ
영어 Tiếng Anh
한국어 Tiếng Hàn
중국어 Tiếng Trung
일본어 Tiếng Nhật
프랑스어 Tiếng Pháp
베트남어 Tiếng Việt
4, Các môn công nghệ
과학 Khoa học
컴퓨터 공학 Tin học
기술 Công nghệ
5, Các môn thể chất
수영 Bơi lội
체육 Thể dục
농구 Bóng rổ
축구 Bóng đá
배드민턴 Cầu lông
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]