- 증조 할아버지 /jeung-jo hal-ra-beo-ji/: Cụ ông
- 증조 할머니 /jeung-jo hak-meo-ni/: Cụ bà
- 할아버지 /hal-ra-beo-ji/: Ông
- 할머니 /hal-meo-ni/: Bà
- 친할아버지 /jin-hal-ra-beo-ji/: Ông nội
- 친할머니 /jin-hal-meo-ni/: Bà Nội
- 외할머니 /oe-hal-meo-ni/: Bà ngoại
- 외할아버지 /oe-hal-ra-beo-ji/: Ông ngoại
- 조카 /jo-ka/: Cháu
- 큰아버지 /keun-a-beo-ji/: Bác (anh của bố)
- 큰어머니 /keun-eo-meo-ni/: Bác gái (vợ của bác)
- 작은아버지 /jak-eun-a-beo-ji/: Chú (em của bố)
- 작은어머니 /jak-eun-eo-meo-ni/: Thím, cô (vợ của chú)
- 고모 /ko-mo/: Cô (em gái của bố)
- 고모부 /ko-mo-bu/: Chú (lấy em của bố)
- 외삼촌 /oe-sam-jun/: Cậu (em trai mẹ)
- 외숙모 /oe-suk-mo/: Mợ (vợ của cậu)
- 이모 /i-mo/: Dì (em của mẹ)
- 이모부 /i-mo-bu/: Chú (chồng của dì)
- 외(종)사촌 /oe-(jong)-sa-jon/: Con của cậu
- 이종사촌 /i-jong-sa-jon/: Con của dì
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]