Các từ láy thường gặp trong Tiếng Hàn

1. 훈훈하다 :  ấm áp

 

2. 답답하다 : bực dọc, khó chịu

 

3. 단단하다 : cứng rắn, vững chắc

 

4. 당당하다 : đường đường, chính chính

 

5. 든든하다 : chắc chắn, vững chắc, vững tâm

 

6. 미미하다 : nhỏ, bé

 

7. 넉넉하다 : đầy đủ, sung túc

 

8. 선선하다:  mát mẻ, dễ chịu, thoải mái

 

9. 쌀쌀하다: se se lạnh

 

10. 잔잔하다 : phẳng lặng, nhè nhẹ.

 

11. 깜깜하다: tối, tối đen như mực

 

12. 뚱뚱하다 : béo, mập

 

13. 똑똑하다:  thông minh

 

14. 생생하다 : tươi mới, sống động

 

15. 초초하다 : hồi hộp

 

16. 꼼꼼하다 : tỉ mỉ, cẩn trọng

  

17. 빡빡하다 :  kín, chặt, dày đặc (dung nhiều để nói về lịch trình dày đặc)

 

19. 급급하다 : mải mê, tìm mọi cách

 

 

 20. 통통하다 : mũm mĩm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *