1. 훈훈하다 : ấm áp
2. 답답하다 : bực dọc, khó chịu
3. 단단하다 : cứng rắn, vững chắc
4. 당당하다 : đường đường, chính chính
5. 든든하다 : chắc chắn, vững chắc, vững tâm
6. 미미하다 : nhỏ, bé
7. 넉넉하다 : đầy đủ, sung túc
8. 선선하다: mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
9. 쌀쌀하다: se se lạnh
10. 잔잔하다 : phẳng lặng, nhè nhẹ.
11. 깜깜하다: tối, tối đen như mực
12. 뚱뚱하다 : béo, mập
13. 똑똑하다: thông minh
14. 생생하다 : tươi mới, sống động
15. 초초하다 : hồi hộp
16. 꼼꼼하다 : tỉ mỉ, cẩn trọng
17. 빡빡하다 : kín, chặt, dày đặc (dung nhiều để nói về lịch trình dày đặc)
19. 급급하다 : mải mê, tìm mọi cách
20. 통통하다 : mũm mĩm
Rio bet
Rio bet [...]
Қазақстандағы онлайн ойын кәсіпорындары және ставкалар
Қазақстан Республикасында бәс тігу секторының бірегей әдістемесі бар. Елде ең аз депозиті бар көптеген сенімді [...]
Mostbet Casino’da Kazanma Ipuclari
Mostbet Casino’da Kazanma Ipuclari [...]
Мобильное приложение
Запрещено выводить арендную плату на банковские карты, электронные кошельки лицом к лицу, состоящим из хороших [...]
Ideal Bitcoin casino sites for video game selection
As you can see from our testimonials, Bitcoin gambling enterprises frequently offer countless games, covering [...]
Поставщик EGT Digital в Slots City
EGT Digital — лучший онлайн-носитель сайта казино Slot Machine City. Основной сайт состоит из всех [...]