Các từ vựng dùng trong công ty

보험 회사 (pôhom huê sa): Công ty bảo hiểm.

정년기업 (chongnyonkiop): Doanh nghiệp vừa và nhỏ.

무역 회사 (muyok huê sa): Công ty thương mại.

 입사하다 (ipsahata): Vào công ty.

퇴사하다 (thuêsahata): Ra khỏi công ty.

승진하다 (sưng chin hata): Thăng tiến.

출장을 가다 (chul changul kata): Đi công tác.

전근하다 (chonkunhata): Chuyển chỗ làm.

사직서 (sachikso): Đơn thôi việc.

회사를 옮기다 (huê sarul olkita): Chuyển công ty.

회사를 그만두다 (huê sarul kumantu): Thôi việc ở công ty.

결근하다 (kyol kunhata): Vắng mặt , nghỉ làm.

퇴근하다 (thuê kunhata): Tan sở, nghỉ làm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *