Các từ vựng ngọt ngào về tình yêu

  • …에게 반하다: Phải lòng ai 
  • …곁에 있다: bên cạnh ai đó
  • 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi
  • 변함없는 사랑을 유지하다 – Giữ trọn tình yêu
  • 순결한 사랑: một mối tình trong trắng 
  • 아름다운 사랑을 꿈꾸다 – Mơ về một tình yêu đẹp
  • 진실한 사랑: mối tình chung thủy 
  • 진정한 사랑: tình yêu chân chính
  • 장거리 연애: yêu xa
  • 보고싶다: nhớ nhung

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *