Các từ vựng Tiếng Hàn trái nghĩa nhau

튼튼하다 -> 약하다: chắc chắn, vững -> yếu

 틀리다 -> 맞다: sai -> đúng

편리하다 -> 불편하다: thuận tiện -> bất tiện

편안하다 -> 불안하다: bình an -> bất an

포근하다 -> 쌀쌀하다: ấm áp -> lành lạnh

행복하다 -> 불행하다: hạnh phúc -> bất hạnh+

희망하다 -> 실망하다: hy vọng -> thất vọng

뚱뚱하다 -> -> 날씬하다: Béo -> Gầy

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *