Các từ vựng tiếng Hàn về đồ uống

1. 후식 : món tráng miệng
2. 커피 : cà phê
3. 블랙커피 : cà phê đen
4. 밀크커피 : cà phê sữa
5. 차 : trà
6. 냉차 : trà đá

7. 녹차 : trà xanh
8. 우유 : sữa
9. 코코아 : cacao
10. 오렌지주스 : cam vắt
11. 레몬수 : nước chanh
12.(코코) 야자수 : nước dừa
13. 광천수 : nước khoáng
14. 한천 : rau câu
15. 술 : rượu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *