CÁC TỪ VỰNG VÀ BIẾU HIỆN CỦA “NHIỀU” TRONG TIẾNG HÀN

“Nhiều” có vô vàn nghĩa và cách sử dụng tùy theo các hoàn cảnh và ngữ điệu khác nhau. Chúng mình sẽ chia sẻ với các bạn một số từ vựng và biểu hiện đó nhé~

아주 : rất

매우 : rất

너무 : rất

엄청 : cực kỳ

많이 : nhiều

여러 : nhiều, một vài

썩 : hơn bình thường

셀 수 없다 : không thể đếm

헤아릴 수 없다 : không thể tính

무척 : rất

수없다: vô số

무수히 : vô số

무궁하다: vô cùng

무진하다: vô tận

무궁무진하다: vô cùng vô tận

지나치게 : quá

몹시 : quá

굉장히 : quá

대단히 : cực kỳ

끔찍이 : rất, quá mức

다~ : đa (다수: đa số 다목적 : đa mục đích 다용도: đa tiện ích)

과~ : quá (과식: ăn quá nhiều 과보호: bảo vệ quá mức 과소비: tiêu dùng quá nhiều)

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *