Cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Hàn thường gặp trong bài thi Topik 2

  1. 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm
  2. 걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng
  3. 견디다 = 참다 : chịu đựng
  4. 겪다 = 경험하다 : trải qua, kinh nghiệm
  5. 고생하다 = 애를 먹다 : vất vả
  6. 노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực,phấn đấu,cố gắng
  7. 발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh,xảy ra
  8. 사라지다 = 없어지다 :biến mất
  9. 신뢰하다 = 믿다 : tin tưởng
  10. 끌다 = 당기다 : lôi,kéo,giật
  11. 벗기다 = 까다 : bóc ra, lột ra
  12. 안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản
  13. 치우다 = 정리하다 : sắp xếp,dọn dẹp
  14. 확인하다 = 검토하다 : xác nhận,chứng minh
  15. 흔하다 = 많다 : nhiều
  16. 이미= 벌써 :đã,rồi
  17. 억지로 = 마지못해 : bị ép buộc,cưỡng bức
  18. 흔히 = 자주 : thường xuyên
  19. 꼭 = 반드시: nhất định,chắc chắn
  20. 전혀 = 통 / 절대로 / 결코 : tuyệt đối,hoàn toàn
  21. 드디어 = 마침내 : sau cùng,rốt cuộc.cuối cùng
  22. 마찬가지로 = 똑같이 : tương tự,giống nhau
  23. 계속 = 끓임없이: tiếp tục,không ngừng
  24. 겸손하다 = 겸허하다 : khiêm tốn,nhún nhường
  25. 복잡하다 = 붐비다 : phức tạp,đông nghị
  26. 팔리다 = 매진되다 : bán được,đã hết
  27. 맡다 = 담당하다 : trông coi,có trách nhiệm
  28. 극복하다 = 이기다 : khắc phục,vượt lên
  29. 크기 = 규모 : to lớn,kích cỡ
  30. 틈 = 사이 : cự ly,khoảng cách
  31. 역할 = 기능 : vai trò,đóng vai
  32. 인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn,bền bỉ
  33. 치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng,chính xác
  34. 결점 = 단점 : nhược điểm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *