- 개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm
- 걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng
- 견디다 = 참다 : chịu đựng
- 겪다 = 경험하다 : trải qua, kinh nghiệm
- 고생하다 = 애를 먹다 : vất vả
- 노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực,phấn đấu,cố gắng
- 발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh,xảy ra
- 사라지다 = 없어지다 :biến mất
- 신뢰하다 = 믿다 : tin tưởng
- 끌다 = 당기다 : lôi,kéo,giật
- 벗기다 = 까다 : bóc ra, lột ra
- 안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản
- 치우다 = 정리하다 : sắp xếp,dọn dẹp
- 확인하다 = 검토하다 : xác nhận,chứng minh
- 흔하다 = 많다 : nhiều
- 이미= 벌써 :đã,rồi
- 억지로 = 마지못해 : bị ép buộc,cưỡng bức
- 흔히 = 자주 : thường xuyên
- 꼭 = 반드시: nhất định,chắc chắn
- 전혀 = 통 / 절대로 / 결코 : tuyệt đối,hoàn toàn
- 드디어 = 마침내 : sau cùng,rốt cuộc.cuối cùng
- 마찬가지로 = 똑같이 : tương tự,giống nhau
- 계속 = 끓임없이: tiếp tục,không ngừng
- 겸손하다 = 겸허하다 : khiêm tốn,nhún nhường
- 복잡하다 = 붐비다 : phức tạp,đông nghị
- 팔리다 = 매진되다 : bán được,đã hết
- 맡다 = 담당하다 : trông coi,có trách nhiệm
- 극복하다 = 이기다 : khắc phục,vượt lên
- 크기 = 규모 : to lớn,kích cỡ
- 틈 = 사이 : cự ly,khoảng cách
- 역할 = 기능 : vai trò,đóng vai
- 인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn,bền bỉ
- 치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng,chính xác
- 결점 = 단점 : nhược điểm
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]