Cấu trúc (으)러 + 가다/오다/다니다 (Đi đến đâu để làm gì)

Mẫu câu này đứng sau động từ có nghĩa là “Đi đến đâu…để làm gì”.

Động từ (có patchim) + 으러 + 가다/오다/다니다

Động từ (không có patchim) + 러 + 가다/오다/다니다

Động từ (có patchim là ㄹ) + 러 + 가다/오다/다니다

Ví dụ:

시장에 사과를 사러 가요: Tôi đến chợ để mua táo.

식당에 저녁을 먹으러 가요: Tôi đến nhà hàng để ăn tối.

집빵에 게이크를 만들러 가요: Tôi đến tiệm bánh để làm bánh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *