Chủ đề: 음식 먹기 Ăn uống

Từ vựng:

  1. 밥을 흘리다 rơi vãi đồ ăn
  2. 반찬 투정을 하다 lè nhè đòi món ăn khác
  3. 젓가락으로 집다 gắp đồ ăn bằng đũa
  4. 씹다 nhai
  5. 숟가락으로 뜨다 xúc cái gì đó bằng thìa
  6. 마시다 uống

7.반찬을 놓다 đặt/để đồ ăn kèm

Biểu hiện thường gặp:

  1. 밥을 남기다 đồ ăn bị thừa, thừa lại đồ ăn
  2. 베어 먹다 cắn, cắn một miếng
  3. 삼키다 nuốt
  4. 숟가락, 젓가락을 식탁에 놓다 bày/để thìa đũa lên bàn ăn
  5. 밥을 푸다 xới/múc cơm

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *