Chủ đề: 청소하기 Dọn dẹp

  1. 물건을 꺼내다 lấy(bỏ) đồ vật ra
  2. 가구를 들다 nâng/kéo đồ(bàn ghế, tủ nội thất)
  3. 청소기를 돌리다 vận hành(dùng) máy hút bụi
  4. 유리창을 닦다 lau cửa kiếng
  5. 먼지를 털다 phủi bụi, quét bụi bám
  6. 바닥을 쓸다 quét nền(sàn) nhà
  7. 플러그를 꽂다 cắm điện, cắm phích cắm(플러그) vào ổ điện(콘센트)

* Những biểu hiện thường gặp:

  1. 플러그를 뽑다 rút phích điện ra
  2. 가구를 옮기다 di chuyển đồ nội thất
  3. 창문을 열다 mở cửa sổ
  4. 환기시키다 thay đổi không khí, thông gió
  5. 바닥을 닦다 lau sàn nhà
  6. 물건을 제자리에 놓다 để lại đồ vật về vị trí cũ
  7. 청소기 필터를 갈다 thay(làm sạch) bộ phận màng lọc của máy hút bụi

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *