Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
Từ vựng: 밥을 흘리다 rơi vãi đồ ăn 반찬 투정을 하다 lè nhè đòi món [...]
물건을 꺼내다 lấy(bỏ) đồ vật ra 가구를 들다 nâng/kéo đồ(bàn ghế, tủ nội thất) 청소기를 [...]
돈을 벌다 : kiếm tiền 돈을 평평 쓰다 : tiêu tiền bừa bãi 돈을 [...]
Cùng Tiếng Hàn Phương Anh tìm hiểu về cấu trúc “Cho tôi…” trong Tiếng Hàn [...]
세탁기를 돌리다 chạy(bật) máy giặt 빨래를 세탁기에서 빼다 lấy đồ ra khỏi máy giặt 세제를 [...]
나무를 심다 trồng cây 거름을 주다 bón phân 나무에 물을 주다 tưới nước 나무가 자라다 [...]
전화를 걸다 gọi điện thoại 전화번호를 누르다 bấm số điện thoại 전화를 받다 nhận cuộc [...]
컴퓨터와 연결하다 liên kết, kết nối với máy tính 재방송을 보다 xem chiếu phát lại [...]
Điều kì diệu trong phòng giam số 7 (7번방의 선물) Mình ơi đừng qua sông [...]
틀림없다 = 분명하다 chính xác, không sai, rõ ràng 수리하다 = 고치다 sửa, sửa chữa [...]