Động từ 생기다 trong Tiếng Hàn

  • Động từ 생기다 có nghĩa là “xuất hiện”, “xảy ra” và thường được dùng trong các tình huống sau:
  1. Xuất hiện điều gì đó mà trước giờ chưa từng tồn tại. 

VD: 

  • 집 옆에서 슈퍼가 생겼어요.

Trước nhà tôi mới xuất hiện 1 siêu thị

  • 동생에게 여자친구가 생겼어요.

Em trai tôi mới có bạn gái rồi.

  • 돈이 생기면 밥 사 줄게요.

Nếu có tiền tôi sẽ đãi bạn 1 bữa.

  • 박수 소리를 듣고 자신이 생겼어요.

Nghe tiếng vỗ tay tôi thấy tự tin hơn rồi.



  1. Xảy ra chuyện/ vấn đề gì đó.

VD:

  • 문제가 생겨서 걱정돼요.

Vì xảy ra vấn đề nên tôi lo lắng

  • 형에게 좋은 일이 생겼어요.

Có chuyện tốt xảy đến với anh trai tôi.



  1. Miêu tả vẻ bề ngoài của người hoặc sự vật:

VD:

  • 여학생이 예쁘게 생겼어요.

Nữ sinh đó nhìn rất xinh

  • 남영화배우가 멋있게 생겼어요.

Nam diễn viên đó nhìn rất đẹp trai

  • 진호 씨는 미국 사람처럼 생겼어요.

Jinho nhìn giống người Mỹ.

  • 저 사람은 운동순수처럼 생겼어요.

Người đó nhìn như vận động viên vậy.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *