ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BỘ PHẬN CƠ THỂ

👁 눈: mắt
눈을 감다: nhắm mắt
눈을 뜨다: mở mắt
눈을 깜빡이다: nháy mắt
눈을 찡그리다: nheo mắt

👃 코: mũi

냄새를 맡다: ngửi
코를 골다: ngáy
코를 막다: bịt mũi
코를 풀다: xì mũi

👄 입: miệng
하품하다: ngáp
숨을 쉬다: thở
한숨을 쉬다: thở dài
말하다: nói
소리를 지르다: hét
소리치다: hét
입을 다물다: ngậm miệng
입을 벌리다: mở miệng
씹다: nhai
삼키다: nuốt
뱉다: nhổ
토하다: nôn, mửa

🤚 손: tay
들다: cầm
잡다: nắm
놓다: để, đặt
악수하다: bắt tay
박수를 치다: vỗ tay
만지다: sờ
대다: chạm, áp
머리를 쓰다듬다: xoa đầu

👣 발: chân
걷다: đi bộ
뛰다: chạy nhảy
달리다: chạy bộ
밟다: dẫm

🚶몸: người
몸을 떨다: run rẩy
몸을 흔들다: rung, lắc người (theo tiếng nhạc)
땀을 흔리다: đổ mồ hôi
앉다: ngồi
서다: đứng
기대다: dựa
눕다: nằm

Nguồn : Tổng hợp

Tổng hợp : team nội dung Tiếng Hàn Phương Anh
0
Người đã Tham Gia

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *