Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề: 전화 Gọi điện thoại

  1. 전화를 걸다 gọi điện thoại
  2. 전화번호를 누르다 bấm số điện thoại
  3. 전화를 받다 nhận cuộc gọi
  4. 핸드폰을 잃어버리다 mất điện thoại
  5. 전화번호를 물어보다 xin số, hỏi số điện thoại
  6. 전화벨이 울리다 chuông điện thoại réo
  7. 핸드폰을 빌리다 mượn điện thoại
  8. 전화기를 떨어뜨리다 rơi điện thoại
  9. 통화를 하다 nói chuyện điện thoại
  10. 통화 중이다 đang (bận) trong một cuộc gọi, đang nói chuyện điện thoại
  11. 목소리가 들리다 nghe thấy âm thanh, tiếng nói
  12. 전화번호를 저장하다 lưu số điện thoại

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *