Hành động hàng ngày bằng tiếng Hàn chủ đề 텔레비전 Tivi truyền hình

  1. 컴퓨터와 연결하다 liên kết, kết nối với máy tính
  2. 재방송을 보다 xem chiếu phát lại
  3. TV를 켜다 mở tivi
  4. 화질이 좋다 chất lượng hình ảnh tốt(nét)
  5. TV 편성표를 확인하다 kiểm tra,xem lịch phát sóng của các kênh
  6. 드라마를 보다 xem phim truyền hình
  7. 화면이 나오다 có màn hình rồi, hiện(hình ảnh) lên rồi
  8. TV에 출연하다 xuất hiện trên tivi
  9. TV를 끄다 tắt tivi
  10. 채널을 돌리다 chuyển kênh, đổi kênh khác
  11. 케이블 TV를 설치하다 lắp đặt cab truyền hình
  12. TV를 보다 xem tivi

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *