Hậu tố Tính từ trong tiếng Hàn ( Tiếp từ đuôi Tính từ )

형용사 접미사 
Các tiếp từ đuôi tính từ

Trong số các loại từ tiếng Hàn có tiếp từ 접사 là những từ thêm vào từ khác làm biến đổi ý nghĩa, hình thái từ, giúp tạo ra các loại từ mới / từ phái sinh 파생어.
Hôm nay Phương Anh giới thiệu các tiếp từ đuôi gắn vào các từ danh từ biến nó trở thành tính từ hoặc các bạn sẽ thấy một số từ có đuôi dạng này thì thuộc loại tính từ

  • 꽃답다 (đẹp như hoa)
  • 정답다 (nhiều tình cảm)
  • 참답다 (chân chính)
  • 사람답다 (đúng nghĩa con người)
  • 여자답다 (đúng nghĩa con gái)
  • 남자답다 (đúng nghĩa đàn ông)
  • 사나이답다 (đúng nghĩa đàn ông)
  • 아름답다 (đẹp)
  • 실답다 (thành thật)

2. -롭-: đầy, nhiều tính chất của danh từ phía trước

  • 지혜롭다 (trí tuệ)
  • 평화롭다 (hòa bình)
  • 이롭다 (có lợi)
  • 자유롭다 (tự do)
  • 슬기롭다 (thông thái)
  • 대수롭다 (hệ trọng)
  • 새롭다 (mới mẻ)
  • 번거롭다 (rắc rối)
  • 괴롭다 (khổ sở)

3. -스럽다: có tính chất giống như danh từ phía trước

  • 어른스럽다 (già dặn)
  • 바보스럽다 (ngốc nghếch)
  • 촌스럽다 (quê mùa)
  • 고집스럽다 (bảo thủ)
  • 걱정스럽다 (lo lắng)
  • 용맹스럽다 (dũng mãnh)
  • 의심스럽다 (nghi ngờ)
  • 염려스럽다 (lo lắng)
  • 갑작스럽다 (bất ngờ)
  • 새삼스럽다 (mới mẻ)
  • 쑥스럽다 (ngượng nghịu)
  • 뻔뻔스럽다 (trơ trẽn)
  • 거북살스럽다 (khó chịu)
  • 믿음직스럽다 (đáng tin)

4. -하-: biến danh từ thành tính từ

  • 가득하다 (đầy áp)
  • 그만하다 (như thế, như vậy)
  • 창피하다 (xấu hổ)
  • 얌전하다 (hiền lành)
  • 성실하다 (trung thực)
  • 순수하다 (thuần khiết)
  • 불안하다 (bất an)
  • 고독하다 (cô độc)
  • 괘씸하다 (chán ghét)
  • 떳떳하다 (thẳng thắn)
  • 든든하다 (mạnh khỏe, vững tâm)
  • 갑갑하다 (buồn chán)
  • ….

-되-, -지-, -나-, -차- vốn lẽ là tiếp từ động từ nhưng khi kết hợp một số từ thì mang nghĩa tính từ nên biến thành tính từ.

5. -되-

  • 고되다 (vất vả)
  • 참되다 (trung thực)
  • 헛되다 (vô lí, vô nghĩa)
  • 호되다 (nghiêm trọng, nặng nề)

6. -지-

  • 값지다 (quý giá)
  • 건방지다 (ngạo mạn)
  • 기름지다 (béo, ngậy)
  • 다부지다 (cương quyết,khéo léo, săn chắc)
  • .멋지다 (đẹp, quyến rũ)
  • 야무지다 (khéo léo)
  • 후미지다 (hõm, sâu)

7. -나-

  • 별나다 (khác biệt)
  • 엄청나다 (vô cùng, khủng khiếp)
  • 유별나다 (khác thường)

8. -차-

  • 벅차다 (tràn ngập)
  • 보람차다 (có ý nghĩa)
  • 세차다 (dữ dội)
  • 알차다 (đầy đặn)
  • 우렁차다 (vang dội)
  • 줄기차다 (dai dẳng)

Nguồn : Sưu tầm – Tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *