Hệ số đếm Thuần Hàn

  • Thường được sử dụng kết hợp với các danh từ chỉ đơn vị trong tiếng hàn như:

 

  • 벌: bộ (chỉ đồ vật xếp từ 2 cái trở lên).

 Ví dụ: 한 벌 얼마에요? Một bộ bao nhiêu tiền ạ?

  • 켤레: đôi (bít tất)

Ví dụ: 여덟 켤레 주세요! Cho tôi 8 đôi ạ!

  • 대: chiếc
    Ví dụ: 자동차가 한 대 얼마라고 하셨죠? Anh nói một chiếc xe ôtô giá bao nhiêu tiền nhỉ?
  • 명: người

Ví dụ: 두 명 (2 người)

  • 장: trang, tờ (giấy…)

 Ví dụ: 다섯 장 (5 tờ giấy)

  • 송이: bông, nải, chùm

Ví dụ: 바나나 한 송이 삼천원이에요. Một nải chuối là 3 nghìn won ạ.

  • 권: quyển (sách)

Ví dụ: 여섯권 (6 quyển sách)

  • 잔 hoặc 컵: cốc, chén, li

Ví dụ: 녹차 한 잔 드릴게요. Tôi mang cho anh một ly trà nhé.

  • 병: chai

Ví dụ: 소주 열 병 주세요! Cho tôi 10 chai soju!

  • 근: cân (đơn vị tính cân của Hàn Quốc. 1 cân thịt = 600g, 1 cân rau quả = 400g) Ví dụ: 한국에서는 한 근이 얼마 안되요. Ở Hàn Quốc 1 cân không được bao nhiêu cả.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *