Có trình độ Topik 5, 6
Nếu không đỗ Topik
98% học viên đỗ Topik
Dùng thường xuyên nhưng liệu bạn có biết chắc 7 ý nghĩa khác của động [...]
외모, 복장: ngoại hình 굴형: khuôn mặt 몸: dáng người 키가 크다: cao 키가 작다: [...]
눈: tuyết, mắt 차: ô tô, trà 일: số 1, làm việc 배: thuyền, quả [...]
Dịch bệnh đến chắc hẳn đều khiến chúng ta gặp nhiều khó khăn trong cuộc [...]
Từ vựng siêu đơn giản mà cực kỳ phổ biến này thì phải SHARE về [...]
( ý tưởng : Diễn tả các động từ bằng hành động ) 걷다 : [...]
Đầu 머리 생각하다 : Suy nghĩ 기억하다 : Ghi nhớ 외우다 : Học thuộc lòng [...]
쌀쌀하다 : 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다 (Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh) 예: (남) 베트남은 [...]
I. Động từ “mặc,đeo,mang” quần áo, đồ trang sức Trong Tiếng Hàn có nhiều động từ [...]
넥타이 넥타이를 하다: coi cà vạt là phụ kiện, vật trang trí 넥타이를 매다: nhấn [...]