강력한 분노의 감정 표현 – Biểu hiện cảm xúc phẫn nộ mạnh mẽ:
이글 거리다: phừng phừng
이글 대다: phừng phừng
치밀다: dâng trào, nổi lên
치받다: dân lên, nổi lên
솟구 치다: tuôn trào, dâng trào
폭발하다: bùng nổ, bùng phát
끓어오른다: dâng trào, bùng lên
기쁨 표현의 감정 표현 – Biểu hiện cảm xúc niềm vui:
행복을 누리다: tận hưởng sự hạnh phúc
희열에 차다: tràn đầy niềm vui
뿌듯하다: sung sướng
긴장 표현의 감정 표현 – Biểu hiện cảm xúc căng thẳng:
식은 땀이 흐르다: toát mồ hôi lạnh
숨 죽이다: nín thở, nghẹt thở
(신경이) 곤두 서다: (Thần kinh) dựng đứng lên
(마음이) 죄다: (tâm trạng) hồi hộp, thấp thỏm
슬픔 표현의 감정 표현 – Biểu hiện cảm xúc nỗi buồn:
비애를 느끼다: cảm thấy buồn bã
미어지다: vỡ òa, vỡ tung
상심하다: thương tâm
두려움 표현의 감정 표현 – Biểu hiện cảm xúc sợ hãi:
공포에 사로 잡히다: lo sợ
무서움에 떨다: run sợ
사색이되다: mặt cắt không còn một giọt máu
벌벌 떨다: run bần bật, run rẩy
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]