1. 자리를 좀 예약하고 싶은데요: Tôi muốn đặt chỗ.
2. 안녕하세요. 어제 세 명 예약했는데요: Xin chào, hôm qua tôi đã đặt bàn cho 3 người.
3. 어제 다섯 명 예약했는데 오늘 두 명 더 추가해도 되나요?: Hôm qua tôi đã đặt bàn cho 5 người nhưng hôm nay có thêm 2 người nữa cũng được chứ ạ?
4. 저기요. 주문할게요: Anh (Chị/Em) ơi, cho tôi gọi món
5. 여기 김치찌개 하나 비빔밥 하나 주세요: Hãy cho tôi một canh kim chi và một cơm trộn
6. 불고기 이 인분 주세요: Hãy cho tôi 2 suất thịt nướng
7. 이 음식이 무엇입니까?: Món ăn này là món gì?
8. 김치를 좀 더 주세요: Cho tôi thêm một chút kim chi nữa.
9. 고추장를 좀 더 주세요: Cho tôi thêm một chút tương ớt nữa.
10. 남은 음식을 좀 싸 주세요: Đồ thừa gói lại giúp tôi.
11. 계산해 주세요: Tính tiền cho tôi
12. 카드로 계산할 수 있습니까?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?
13. 카드로 계산해 주세요: Thanh toán bằng thẻ cho tôi.
14. 현금으로 계산해 주세요: Hãy thanh toán bằng tiền mặt cho tôi.
Tiếng Hàn Phương Anh chúc bạn học vui!
Қазақстандағы онлайн ойын кәсіпорындары және ставкалар
Қазақстан Республикасында бәс тігу секторының бірегей әдістемесі бар. Елде ең аз депозиті бар көптеген сенімді [...]
Mostbet Casino’da Kazanma Ipuclari
Mostbet Casino’da Kazanma Ipuclari [...]
Мобильное приложение
Запрещено выводить арендную плату на банковские карты, электронные кошельки лицом к лицу, состоящим из хороших [...]
Ideal Bitcoin casino sites for video game selection
As you can see from our testimonials, Bitcoin gambling enterprises frequently offer countless games, covering [...]
Поставщик EGT Digital в Slots City
EGT Digital — лучший онлайн-носитель сайта казино Slot Machine City. Основной сайт состоит из всех [...]
Plinko Casino Turkiye: En İyi Slot Deneyimi
Plinko Casino Turkiye: En İyi Slot Deneyimi [...]