Một số câu giao tiếp thông dụng khi ăn trong TIẾNG HÀN

 

밥을 맛있게 먹었어요: Ăn cơm (một cách) ngon lành.

맛있게 드세요 : Chúc ngon miệng.

잘먹겠습니다. Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng).

잘 먹었습니다 . Tôi ăn đủ (no) rồi.

많이 먹어요: Ăn nhiều vào nhé.

손을 씻고 저녁 식사를 합니다: Rửa tay đi rồi ăn.

뭐 먹을래요?: Bạn muốn ăn gì?

우리 언제 밥을 먹어요?: Bao giờ chúng ta ăn cơm?

가서않으세요: Ngồi ăn thôi nào.

물을마십시오: Mời bạn uống nước.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *