MỘT SỐ TỪ VỰNG VỪA LÀ ĐỘNG TỪ VỪA LÀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG HÀN

**☀️ 쓰다 : **

📌 ***Động từ (동사) : viết, sử dụng, đội***

* 일기를 쓰다 : viết nhật ký

* 화장품을 쓰다 : sử dụng mỹ phẩm

* 모자를 쓰다 : đội mũ

*Tính từ (형용사) : đắng***

* 커피가 쓰다 : cà phê đắng

* 약이 쓰다 : thuốc đắng

☀️ **차다 :**

📌 ***Động từ (동사) : đá, đeo***

* 공을 차다 : đá bóng

* 발로 차다 : đá bằng chân

* 시계를 차다 : đeo đồng hồ

📌 ***Tính từ (형용사) : lạnh, đầy, tràn đầy***

* 물이 차다 : nước lạnh

* 성격이 차다 : tính cách lạnh lùng

* 냉장고가 차다 : đầy tủ lạnh

* 분노에 차다 : tràn đầy sự phẫn nộ

☀️ **달다 :**

📌 ***Động từ (동사) : đính, gắn***

* 단추를 달다 : đính cúc áo

* 이름표를 달다 : gắn bảng tên

📌 ***Tính từ (형용사) : ngọt***

* 사탕이 달다 : kẹo ngọt

* 초콜릿이 달다 : chocolate ngọt

☀️ **타다 :**

📌 ***Động từ (동사) : lái, cưỡi***

* 오토바이를 타타 : lái moto

* 말을 타다 : cưỡi ngựa

📌 ***Tính từ theo cách hiểu của TV : cháy, khét***

* 마무가 타다 : cây bị cháy

* 밥이 타다 : cơm bị khét

☀️ **싸다 : **

📌 ***Động từ (동사) : cuốn, gói, ỉ****

* 짐을 싸다 : gói ghém hành lý

* 선물을 싸다 : gói quà

* 김밥을 싸다 : cuốn kimbap

* 똥을 싸다 : đi ỉ*

📌 ***Tính từ (형용사) : rẻ***

* 가격이 싸다 : giá cả rẻ

* 물건이 싸다 : đồ vật rẻ

☀️ **짜다 : **

📌 ***Động từ (동사) : dệt, đan, lên kế hoạch***

* 목도리를 짜다 : đan khăn quàng cổ

* 계획을 짜다 : lên kế hoạch

* 일정을 짜다 : lên lịch trình

📌 ***Tính từ (형용사) : mặn***

* 소금이 짜다 : muối mặn

* 음식이 짜다 : món ăn bị mặn

☀️ 크다 :

📌 ***Động từ (동사) : lớn lên, trưởng thành***

* 자식이 많이 컸다 : con cái lớn lên rất nhiều

📌 ***Tính từ (형용사) : to, lớn (về kích cỡ)***

* 키가 크다 : cao (nói về người)

* 가방이 크다 : cái cặp lớn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *