Ngạc nhiên trong tiếng Hàn là 놀랍다

  1. 진짜?: Thật á?, Thế à?, Thật vậy à?

진짜? – Chỉ dùng khi nói với những người ít tuổi và bạn bè thân thiết

진짜요? – Cách nói lịch sự, dùng khi nói với người hơn tuổi mình.

  1. 엄마야!: Ối mẹ ơi!, mẹ ơi!

Câu này cũng là câu cửa miệng của người Việt chúng ta khi gặp một sự việc gì đó bất ngờ.

  1. 대박: Thật ko thể tin được.

Đây là một trong những từ phổ biến nhất khi giao tiếp của người Hàn. Khi bắt gặp một vấn đề hoặc sự việc gì đó bất ngờ (theo hướng tích cực) như quá đẹp, quá hay họ sẽ thốt lên “대박”!.

  1. 우와: Wow, trời ơi, ôi

Từ này không được coi là một từ vựng tiếng Hàn và không được sử dụng trong văn viết. Hiểu đơn giản giống như người Việt chúng ta hay thể hiện sự bất ngờ qua từ “oa”. Ví dụ: Oa! Cái túi xách đẹp thật.

  1. 그래요?: Thế à, có thật không?
  2. 정말요?: Thật không đấy?, thật á?

Được dùng để khẳng định hiện thực, tính chân thực của lời nói hoặc để thể hiện thái độ bất ngờ, ngạc nhiên. Ví dụ: 그 말 정말이야 ?: Lời nói đó là thật à?

  1. 아이고!: Ối trời

Nếu bạn hay xem phim Hàn thì chắc chắn đã rất quen tai với từ này. Người Hàn có thể sử dụng từ này ở mọi hoàn cảnh như cảm ơn xã giao, chào hỏi thân mật, thể hiện sự bất ngờ…

  1. 아싸: Oh Yeah!
  2. 네?: Gì cơ ạ, cái gì thế ạ?

Từ này được hiểu theo nghĩa thông dụng là khi trả lời lại câu hỏi từ một ai đó như từ “Vâng”, “Dạ”, “Cái gì ạ”trong tiếng Việt hoặc

  1. 야!: Này này!

Từ này là từ nói trống không chỉ được sử dụng với những người thân quen và bạn bè hoặc người nhỏ tuổi. Dùng để gọi hoặc muốn ngăn ai đó làm một việc gì.

  1. 헐!

Biểu thị sự ngạc nhiên, thường được người trẻ hay sử dụng.

  1. 참!: Khoan đã, à mà, à!
  2. Ngữ pháp: (는)구나, (는)군요 – Thì ra là vậy, vậy ra, thế ra, đúng là…

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *