Những mẫu câu giao tiếp ngắn trong tiếng Hàn

  1. 어머, 비가 오는구나. Ôi trời, trời đang mưa kìa
  2. 벌써 12시가 되었구나. Mới đó mà đã 12h rồi
  3. 한국 음식이 완전 맛있다. Đồ ăn Hàn Quốc ngon tuyệt cú mèo
  4. 그래도 아직 서툴러요. Dù vậy thì tôi vẫn còn kém lắm 
  5. 오늘 또 입을 옷이 없어요. Hôm nay tớ lại không có gì để mặc
  6. 고민하지 마. Đừng lo lắng nữa.
  7. 놀리지 마. Đừng trêu tớ nữa.
  8. 마음 먹었지? Quyết tâm rồi chứ?
  9. 내 물건을 만지지 마세요.Đừng chạm vào đồ của tôi
  10. 준비 됐어요? Chuẩn bị xong chưa?
  11. 설거지는  내가 할게! Mình sẽ rửa bát!
  12. 그냥 친구 사이야. Chỉ là bạn bè thôi
  13. 나 간다. Tôi đi đây
  14. 마스크 끼고 가. Đeo khẩu trang vào rồi đi
  15. 인생은 불공평해. Cuộc sống thật bất công
  16. 그럴 줄 알았어. Biết ngay mà
  17. 아무것도 몰라요. Mình không biết gì hết
  18. 아무것도 아니에요. Không có gì đâu
  19. 이거 갖고 싶어요. Em muốn có cái này



Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *