- 물고기 :
(물: nước ; 고기 : thịt)
=> Thịt sống dưới nước => cá
- 파리지옥 :
(파리: muỗi ; 지옥 : địa ngục)
- Địa ngục của loài muỗi => cây bắt muỗi.
- 안경집 :
(안경: kính ; 집: nhà)
- Nhà của cái kính => hộp kính
- 칼집 :
(칼: dao , 집: nhà)
- Nhà của dao => bao dao.
- 주먹밥 :
(주먹 : nắm đấm , 밥 : cơm )
- Cơm nắm đấm -> cơm nắm
- 손바닥 :
(손: tay , 바닥: Sàn nhà)
- Sàn trên bàn tay => lòng bàn tay
- 물개:
(물: nước , 개: chó )
- Chó sống ở dưới nước => hải cẩu
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]