Những từ ghép Tiếng Hàn cực cực thú vị

  • 물고기 :

(물: nước ; 고기 : thịt)

=> Thịt sống dưới nước => cá

 

  • 파리지옥 :

(파리: muỗi  ; 지옥 : địa ngục)

  • Địa ngục của loài muỗi => cây bắt muỗi.

 

  • 안경집 :

(안경: kính  ; 집: nhà)

  • Nhà của cái kính => hộp kính

 

  • 칼집 :

(칼: dao , 집: nhà)

  • Nhà của dao => bao dao.

 

  • 주먹밥 :

(주먹 : nắm đấm  , 밥 : cơm )

  • Cơm nắm đấm -> cơm nắm

 

  • 손바닥 :

(손: tay  , 바닥: Sàn nhà)

  • Sàn trên bàn tay => lòng bàn tay

 

  • 물개:

(물: nước , 개: chó )

  • Chó sống ở dưới nước => hải cẩu

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *