- 당당하다: Đường đường, chính chinh
- 단단하다: Vững chắc, cứng rắn
- 든든하다: Vững tâm, vững chắc
- 답답하다: Bực bội,khó chịu
- 훈훈하다: Ấm áp
- 미미하다: Nhỏ bé, nhỏ xíu
- 선선하다: Mát mẻ, thoải mái
- 쌀쌀하다: Se se lạnh
- 뚱뚱하다: Béo,mập
- 똑똑하다: Thông, minh
- 생생하다: Tươi sống
- 깜깜하다: Tối đen
- 초초하다: Hồi hộp
- 꼼꼼하다 : Tỉ mỉ, cẩn trọng
- 심심하다 : Buồn chán
- 통통하다 : Mũm mĩm
- 섭섭하다 : Tiếc nuối
- 상상하다: Tưởng tượng.
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]