Ông bà ta nói tiếng Hàn thế nào?

CHÚNG TA NÓI

ÔNG BÀ TA NÓI

옷을 갈아입다

Thay đồ

환복하다

 

밥상

Bàn cơm

수라

 

결혼

Kết hôn

흔례

거짓말

Nói dối

허인

아가씨

Tiểu thư/ cô gái chưa chồng

낭자

남편

Chồng

지아비

엄마

Mẹ

애미

토마토

Cà chua

일년감

축하하다

Chúc mừng

감축하다

미안하다

Xin lỗi

송구하다

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *