- 눈 밖에 나다; Mất cảm tình
- 눈에 거슬리다: Chướng mắt
- 눈이 어둡다: Tính tham lam làm mờ mắt
- 눈 코 뜰 새가 없다: Bận tối mắt tối mũi
- 눈을 감다 = 죽다: Nhắm mắt – Chết
- 눈을 붙이다: Chợp mắt
- 눈을 주다: Giao hẹn, hẹn ước
- 눈이 맞다: Sự thấu hiểu trong tình yêu nam nữ
- 눈 깜짝할 사이: Trong chớp mắt, nháy mắt
- 눈시울이 뜨거워지다: Mủi lòng, xúc động chảy nước mắt.
- 눈총을 맞다: Bị chú ý, bị soi mói
- 눈총을 주다: Ánh mắt hình viên đạn
- 눈에 밟히다: Vương vấn
- 눈이 팔리다: Mất tập trung, mất chú ý
- 눈을 끌다: Thu hút, bắt mắt
Tiếng Hàn Phương Anh chúc các bạn học vui !!!
Τι χρειάζεστε για να εγγραφούν στο Slothub Casino
Για να εγγραφείτε στο Slothub Casino, οι χρήστες πρέπει να ολοκληρώσουν διάφορα σημαντικά βήματα. Αυτό [...]
Kasyno Slottyway: Odpowiedzialna gra i przestrzeganie regulacji
Kasyno Slottyway https://slotty-way-casino.org stawia na rozważną grę i przestrzeganie zasad, gwarantując graczom mocny system ochrony. [...]
Zasady obstawiania i wskazówki dla użytkowników w kasynie Slottyway
W platformie Slottyway zrozumienie skomplikowania reguł zakładów jest istotne dla zwiększenia satysfakcji i możliwego sukcesu. [...]
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]