Từ vựng liên quan đến hiện tượng thời tiết
- 날시: Thời tiết
- 날씨가 나쁘다: Thời tiết xấu
- 서리: Sương
- 물안개: Sương mù
- 밤안개: Sương đêm
- 새벽안개: Sương sớm, sương ban mai
- 안개가 끼다: Sương mù giăng
- 바람: Gió
- 바람이 불다: Gió thổi
- 몬순 (계절풍): Gió mùa
- 선풍: Gió lốc
- 광풍: Cuồng phong, gió bão
- 태풍: Gió bão
- 회오리바람: Gió xoáy, lốc xoáy, vòi rồng
- 돌풍: Gió giật
- 가을바람: Gió thu
- 겨울바람: Gió đông
- 계절풍: Gió mùa
- 봄바람: Gió xuân
- 덥다: Nóng
- 름 더위: Nóng mùa hè
- 초여름 더위: Nóng đầu hè
- 한여름 더위: Nóng giữa hè
- 늦더위: Nóng cuối hè
- 낮 더위: Nóng ban ngày
- 찌는 듯한 더위: Nóng như hấp
- 땡볕더위: Nắng nóng gay gắt
- 불볕더위: Nóng cháy da
- 폭염: Nóng bức, oi ả
- 무더위: Nóng bức, ngột ngạt
- 춥다: Lạnh
- 가을 추위: Lạnh mùa thu
- 겨울 추위: Lạnh mùa đông
- 소한 추위: Lạnh tiểu hàn
- 초겨울 추위: Lạnh đầu đông
- 세밑 추위: Lạnh cuối năm
- 늦추위: Lạnh cuối mùa
- 꽃샘추위: Rét tháng 3, rét nàng Bân
- 한파: Đợt lạnh, đợt rét
- 얼음얼다: Đóng băng
- 비: Mưa
- 비오다: Trời mưa
- 폭우: Mưa to
- 이슬비: Mưa bay (mưa phùn)
- 스콜: Mưa ngâu
- 소나기: Mưa rào
- 빗물: Nước mưa
- 빗방올: Hạt mưa
- 산성비: Mưa axit
- 보슬비: Mưa lất phất, mưa bụi
- 폭풍우: Mưa bão
- 여우비: Mưa bất chợt trong ngày nắng, mưa bóng mây
- 천둥: Sấm
- 홍수: Lũ lụt
- 젖은: Ẩm ướt
- 무지개: Cầu vồng
- 폭풍우: Giông tố
- 눈: Tuyết
- 눈내리다: Tuyết rơi
- 폭설: Bão tuyết
- 진눈깨비: Mưa tuyết
- 첫눈: Tuyết đầu mùa
- 폭설: Bão tuyết
- 함박눈: Bông tuyết
- 구름: Mây
- 먹구름: Mây đen
- 구름이 끼다: Mây giăng
- 뭉게구름: Mây tích
- 안개구름: Mây mù, mây sương
- 햇빚: Ánh sáng mặt trời
- 마른, 건조한: Khô
- 시원하다: Mát mẻ
- 따뜻하다: Ấm áp
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG TIẾNG HÀN
PHÂN BIỆT 율 & 률 ——-율 # 률——-Đều có nghĩa là “tỷ lệ” nhưng sử [...]
NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN NGẮN GỌN, DỄ HỌC
어서 오세요! Mời vào! 이거 봐! Nhìn thử cái này đi 나를 따라와! Đi theo [...]
CÂU GIAO TIẾP TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG, DỄ HỌC, DỄ NHỚ
이렇게 해도 돼요? Làm thế này có được không? 먹지 마! Đừng ăn! 하지 마! [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÌNH HỌC
기하학: Hình học 입체 기하학: Hình học không gian 평면 기하: Hình học phẳng 타원: [...]
TỪ VỰNG HÁN HÀN DỄ HỌC, DỄ NHỚ
Nội dung chính 심: Tâm악: Ác안: An압: Áp 심: Tâm 심간: Tâm can 심교: Tâm [...]
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
신호등: Đèn giao thông 빨간 불: Đèn đỏ 노란 불: Đèn vàng 초록 불: Đèn [...]